Có 2 kết quả:
专卖 zhuān mài ㄓㄨㄢ ㄇㄞˋ • 專賣 zhuān mài ㄓㄨㄢ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monopoly
(2) exclusive right to trade
(2) exclusive right to trade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monopoly
(2) exclusive right to trade
(2) exclusive right to trade
Bình luận 0