Có 2 kết quả:

专卖 zhuān mài ㄓㄨㄢ ㄇㄞˋ專賣 zhuān mài ㄓㄨㄢ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monopoly
(2) exclusive right to trade

Từ điển Trung-Anh

(1) monopoly
(2) exclusive right to trade